vài
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
va̤ːj˨˩ | jaːj˧˧ | jaːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vaːj˧˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]vài
- Số lượng ít, ước chừng hai ba.
- Phát biểu vài câu.
- Chỉ có vài người phản đối thôi.
- Mua vài quyển sách.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "vài", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [vaːj˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [waːj˩]
Danh từ
[sửa]vài
- trâu.