𠦳

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𠦳

Chữ Hán[sửa]

𠦳 U+209B3, 𠦳
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-209B3
𠦲
[U+209B2]
CJK Unified Ideographs Extension B 𠦴
[U+209B4]

Tra cứu[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𠦳 viết theo chữ quốc ngữ

nghìn, ngàn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Số từ[sửa]

𠦳

  1. Dạng Nôm của nghìn.