Bước tới nội dung

𠦳

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𠦳

Chữ Hán

[sửa]
𠦳 U+209B3, 𠦳
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-209B3
𠦲
[U+209B2]
CJK Unified Ideographs Extension B 𠦴
[U+209B4]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “十 10” ghi đè từ khóa trước, “艸38”.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𠦳 viết theo chữ quốc ngữ

nghìn, ngàn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Số từ

[sửa]

𠦳

  1. Dạng Nôm của nghìn.