Bước tới nội dung

𣜶

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𣜶

Chữ Hán

[sửa]
𣜶 U+23736, 𣜶
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-23736
𣜵
[U+23735]
CJK Unified Ideographs Extension B 𣜷
[U+23737]

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

𣜶

  1. Cây rụng lá, lấy gỗ làm đồ dùng, còn được gọi là “山桐子” (shantongzi).

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo