Bước tới nội dung

𧄳

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𧄳

Chữ Hán

[sửa]
𧄳 U+27133, 𧄳
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-27133
𧄲
[U+27132]
CJK Unified Ideographs Extension B 𧄴
[U+27134]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm

[sửa]

𧄳

𧄳 viết theo chữ quốc ngữ

kiệu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Tham khảo

[sửa]