Bước tới nội dung

𩑃

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𩑃

Chữ Hán

[sửa]
𩑃 U+29443, 𩑃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-29443
𩑂
[U+29442]
CJK Unified Ideographs Extension B 𩑄
[U+29444]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “音 13” ghi đè từ khóa trước, “水38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Cám

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

𩑃

  1. Chơi, nô đùa, đùa giỡn.