Bước tới nội dung

𪌶

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𪌶

Chữ Hán

[sửa]
𪌶 U+2A336, 𪌶
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2A336
𪌵
[U+2A335]
CJK Unified Ideographs Extension B 𪌷
[U+2A337]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “麥 07” ghi đè từ khóa trước, “己39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𪌶

  1. Mục từ này hiện chưa được giải nghĩa rõ ràng.

Tham khảo

[sửa]