𫴪

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𫴪

Chữ Hán[sửa]

𫴪 U+2BD2A, 𫴪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2BD2A
𫴩
[U+2BD29]
CJK Unified Ideographs Extension E 𫴫
[U+2BD2B]

Tra cứu[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Tìm thấy trong “殷周金文集成引得”, trang 679 và “殷周金文集成”, bản 157.

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Động từ[sửa]

𫴪

  1. Xem .
  2. Xem .

Ghi chú sử dụng[sửa]

Chữ “𫴪” được sử dụng vào thời Chu, với ý nghĩa tương tự hai chữ trên.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]