Bước tới nội dung

𬌉

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𬌉

Chữ Hán

[sửa]

𬌉 U+2C309, 𬌉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C309
𬌈
[U+2C308]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬌊
[U+2C30A]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “爿 10” ghi đè từ khóa trước, “竹39”.

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Động từ

[sửa]

𬌉

  1. Xem 𭷆.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]