𬓠

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𬓠

Chữ Hán[sửa]


𬓠 U+2C4E0, 𬓠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C4E0
𬓟
[U+2C4DF]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬓡
[U+2C4E1]

Tra cứu[sửa]


Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

𬓠

Để biết cách phát âm và định nghĩa của 𬓠 – xem .
(Ký tự 𬓠, là dạng giản thể của .)
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 𬓠 – xem .
(Ký tự 𬓠, là dạng the simplified của .)
Ghi chú:
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 𬓠 – xem .
(Ký tự 𬓠, là dạng the simplified của .)
Ghi chú:

Tham khảo[sửa]