𬡤

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𬡤

Chữ Hán[sửa]


𬡤 U+2C864, 𬡤
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C864
𬡣
[U+2C863]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬡥
[U+2C865]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Tìm thấy trên “殷周金文集成引得”, trang 1024 và “殷周金文集成”, trang 271.

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Động từ[sửa]

𬡤

  1. Xem (theo “金文隶定字”).

Tham khảo[sửa]