𬮜

Từ điển mở Wiktionary

𬮜 U+2CB9C, 𬮜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2CB9C
𬮛
[U+2CB9B]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬮝
[U+2CB9D]

Tiếng Tày[sửa]

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Dạng Nôm Tày của Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo[sửa]

  • Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội