𮣺
Giao diện
⚠ – Cảnh báo: Ký tự Unicode này hiện không có sẵn trên tất cả các thiết bị hiện hành (hoặc rất ít). Trừ khi có font chữ thích hợp, thiết bị của bạn sẽ hiển thị một ô vuông (⎕), ô vuông chứa dấu hỏi (⍰), ô vuông bị gạch chéo (〿), ô vuông chứa mã số hay hiển thị sai thành các ký tự khác. Nếu bạn có ý định thêm/gỡ bản mẫu này ở trang ký tự emoji, xin hãy cân nhắc trước khi thực hiện việc này. Xem thêm trang trợ giúp để có thêm chi tiết. |
Tra từ bắt đầu bởi | |||
𮣺 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: (không rõ)
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Danh từ
[sửa]𮣺
- Trích 《金刚童子持念经》, 1224, tập 21, trang 134, cột B, dòng 26:
洒二合三萨嚩彦𮣺引娑嚩二合引贺引
Tạm dịch: […] Hai trong ba𮣺được giới thiệu […]
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Tham khảo
[sửa]- Từ 𮣺 trên 字海 (叶典)