Bước tới nội dung

𮣺

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𮣺

Chữ Hán

[sửa]

𮣺 U+2E8FA, 𮣺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2E8FA
𮣹
[U+2E8F9]
CJK Unified Ideographs Extension F 𮣻
[U+2E8FB]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “長 04” ghi đè từ khóa trước, “衣38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𮣺

  1. Trích 《金刚童子持念经》, 1224, tập 21, trang 134, cột B, dòng 26:

洒二合三萨嚩彦𮣺引娑嚩二合引贺引

Tạm dịch: […] Hai trong ba𮣺được giới thiệu […]

Tham khảo

[sửa]