Bước tới nội dung

𰻱

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𰻱

Chữ Hán

[sửa]

𰻱 U+30EF1, 𰻱
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-30EF1
𰻰
[U+30EF0]
CJK Unified Ideographs Extension G 𰻲
[U+30EF2]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “弓 08” ghi đè từ khóa trước, “𰻱”.

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

+

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

𰻱

  1. Một trong số các chữ được dùng ở triều đại Chu.

Tham khảo

[sửa]