Afrikaans
Giao diện
Tiếng Afrikaans
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]Afrikaans (thuộc ngữ Afrikaanse, không so sánh được)
- Thuộc tiếng Afrikaans.
- Thuộc châu Phi, từ châu Phi.
Danh từ riêng
[sửa]Afrikaans
Từ dẫn xuất
[sửa]Tiếng Hà Lan
[sửa]Danh từ
[sửa]Afrikaans gt (không đếm được)
Từ liên hệ
[sửa]Không biến | Biến |
Afrikaans | Afrikaanse |
Tính từ
[sửa]Afrikaans (so sánh hơn Afrikaanse, so sánh nhất -)
- thuộc Phi Châu
- từ Phi Châu
Từ liên hệ
[sửa]Thể loại:
- Liên kết mục từ tiếng Afrikaans có tham số alt thừa
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan
- Mục từ tiếng Afrikaans có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Afrikaans có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Tính từ tiếng Afrikaans
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Afrikaans
- Tên ngôn ngữ/Tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan không đếm được
- Danh từ giống trung tiếng Hà Lan
- Tính từ tiếng Hà Lan
- Tính từ