Bước tới nội dung

Bản mẫu:aze-decl-noun

Từ điển mở Wiktionary
    Biến cách của aze-decl-noun
số ít số nhiều
nom. aze-decl-noun
aze-decl-nounlr
acc. xác định aze-decl-nounn
aze-decl-nounlr
dat. aze-decl-nouny
aze-decl-nounlr
loc. aze-decl-nound
aze-decl-nounlrd
abl. aze-decl-noundn
aze-decl-nounlrdn
gen. xác định aze-decl-nounnn
aze-decl-nounlrn
    Dạng sở hữu của aze-decl-noun
nom.
số ít số nhiều
mənim (của tôi) aze-decl-nounm aze-decl-nounlrm
sənin (của bạn) aze-decl-nounn aze-decl-nounlrn
onun (của anh ấy/cô ấy/nó) aze-decl-nouns aze-decl-nounlr
bizim (của chúng tôi) aze-decl-nounmz aze-decl-nounlrmz
sizin (của các bạn) aze-decl-nounnz aze-decl-nounlrnz
onların (của họ) aze-decl-nouns hoặc aze-decl-nounlr aze-decl-nounlr
acc.
số ít số nhiều
mənim (của tôi) aze-decl-nounm aze-decl-nounlrm
sənin (của bạn) aze-decl-nounn aze-decl-nounlrn
onun (của anh ấy/cô ấy/nó) aze-decl-nounsn aze-decl-nounlrn
bizim (của chúng tôi) aze-decl-nounmz aze-decl-nounlrmz
sizin (của các bạn) aze-decl-nounnz aze-decl-nounlrnz
onların (của họ) aze-decl-nounsn hoặc aze-decl-nounlrn aze-decl-nounlrn
dat.
số ít số nhiều
mənim (của tôi) aze-decl-nounm aze-decl-nounlrm
sənin (của bạn) aze-decl-nounn aze-decl-nounlrn
onun (của anh ấy/cô ấy/nó) aze-decl-nounsn aze-decl-nounlrn
bizim (của chúng tôi) aze-decl-nounmz aze-decl-nounlrmz
sizin (của các bạn) aze-decl-nounnz aze-decl-nounlrnz
onların (của họ) aze-decl-nounsn hoặc aze-decl-nounlrn aze-decl-nounlrn
loc.
số ít số nhiều
mənim (của tôi) aze-decl-nounmd aze-decl-nounlrmd
sənin (của bạn) aze-decl-nounnd aze-decl-nounlrnd
onun (của anh ấy/cô ấy/nó) aze-decl-nounsnd aze-decl-nounlrnd
bizim (của chúng tôi) aze-decl-nounmzd aze-decl-nounlrmzd
sizin (của các bạn) aze-decl-nounnzd aze-decl-nounlrnzd
onların (của họ) aze-decl-nounsnd hoặc aze-decl-nounlrnd aze-decl-nounlrnd
abl.
số ít số nhiều
mənim (của tôi) aze-decl-nounmdn aze-decl-nounlrmdn
sənin (của bạn) aze-decl-nounndn aze-decl-nounlrndn
onun (của anh ấy/cô ấy/nó) aze-decl-nounsndn aze-decl-nounlrndn
bizim (của chúng tôi) aze-decl-nounmzdn aze-decl-nounlrmzdn
sizin (của các bạn) aze-decl-nounnzdn aze-decl-nounlrnzdn
onların (của họ) aze-decl-nounsndn hoặc aze-decl-nounlrndn aze-decl-nounlrndn
gen.
số ít số nhiều
mənim (của tôi) aze-decl-nounmn aze-decl-nounlrmn
sənin (của bạn) aze-decl-nounnn aze-decl-nounlrnn
onun (của anh ấy/cô ấy/nó) aze-decl-nounsnn aze-decl-nounlrnn
bizim (của chúng tôi) aze-decl-nounmzn aze-decl-nounlrmzn
sizin (của các bạn) aze-decl-nounnzn aze-decl-nounlrnzn
onların (của họ) aze-decl-nounsnn hoặc aze-decl-nounlrnn aze-decl-nounlrnn