ablative
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæ.blə.tɪv/
![]() | [ˈæ.blə.tɪv] |
Tính từ[sửa]
ablative ( không so sánh được)
Danh từ[sửa]
ablative (không đếm được)
Tham khảo[sửa]
- "ablative". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)