Bản mẫu:bảng:mùa/ady
Giao diện
Tên gọi các mùa trong tiếng Adygea · ? (bố cục · chữ) | |||
---|---|---|---|
гъатхэ (ğatxɛ, “spring”) | гъэмафэ (ğɛmafɛ, “summer”) | бжыхьэ (bžəḥɛ, “autumn”) | кӏымафэ (kʼəmafɛ, “winter”) |
Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Adygea. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":
Xem thêm
[sửa]{{bảng:mùa/ady}}
Các ngôn ngữ hiện có bảng này
[sửa]Tạo ngôn ngữ mới
[sửa]Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:mùa new.
Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Adygea
Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Adygea