Bản mẫu:bảng:mùa/km

Từ điển mở Wiktionary
Tên gọi các mùa trong tiếng Khmer · រដូវ (rɔdəw) (bố cục · chữ)
ឧតុរាជ (ʼŏtŏréach, mùa xuân) គិម្ហន្ត (kɨmhɑɑntɑɑ, mùa hè, mùa hạ) សរទៈ (sɑtĕəʼ, mùa thu) សិសិរៈ (seserĕəʼ) ហេមន្ត (heemntɑɑ, mùa đông)

Tài liệu dưới đây chứa mẫu tự động từ bản mẫu {{table doc}}.

Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Khmer. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":

Xem thêm[sửa]

{{bảng:mùa/km}}

Các ngôn ngữ hiện có bảng này[sửa]

Tạo ngôn ngữ mới[sửa]

Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:mùa new.


Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Khmer

Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Khmer