Bước tới nội dung

бжыхьэ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Adygea

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

бжыхьэ (bžəḥɛ)

  1. Mùa thu.

Biến cách

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Xem thêm

[sửa]
Tên gọi các mùa trong tiếng Adygea · ? (bố cục · chữ)
гъатхэ (ğatxɛ, spring) гъэмафэ (ğɛmafɛ, summer) бжыхьэ (bžəḥɛ, autumn) кӏымафэ (kʼəmafɛ, winter)