Bản mẫu:bảng:mùa/bua
Giao diện
Tên gọi các mùa trong tiếng Buryat · ? (bố cục · chữ) | |||
---|---|---|---|
хабар (xabar, “mùa xuân”) | зун (zun, “mùa hạ”) | намар (namar, “mùa thu”) | үбэл (übel, “mùa đông”) |
Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Buryat. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":
Xem thêm
[sửa]{{bảng:mùa/bua}}
Các ngôn ngữ hiện có bảng này
[sửa]Tạo ngôn ngữ mới
[sửa]Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:mùa new.
Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Buryat
Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Buryat