Bản mẫu:got-decl-aba

Từ điển mở Wiktionary
Thân từ an giống đực, rút gọn ở số nhiều
Số ít Số nhiều
Nom. 𐌰𐌱𐌰
aba
𐌰𐌱𐌰𐌽𐍃
abans
Voc. *𐌰𐌱𐌰
*aba
*𐌰𐌱𐌰𐌽𐍃
*abans
Acc. 𐌰𐌱𐌰𐌽
aban
*𐌰𐌱𐌰𐌽𐍃
*abans
Gen. 𐌰𐌱𐌹𐌽𐍃
abins
𐌰𐌱𐌽𐌴
abnē
Dat. 𐌰𐌱𐌹𐌽
abin
𐌰𐌱𐌽𐌰𐌼
abnam