Bản mẫu:nld-decl-adj
Giao diện
Biến tố của nld-decl-adj | ||||
---|---|---|---|---|
không biến tố | nld-decl-adj | |||
có biến tố | nld-decl-adje | |||
so sánh hơn | nld-decl-adjer | |||
khẳng định | so sánh hơn | so sánh nhất | ||
vị ngữ/trạng ngữ | nld-decl-adj | nld-decl-adjer | het nld-decl-adjst het nld-decl-adjste | |
bất định | gđ./gc. si. | nld-decl-adje | nld-decl-adjere | nld-decl-adjste |
gt. si. | nld-decl-adj | nld-decl-adjer | nld-decl-adjste | |
số nhiều | nld-decl-adje | nld-decl-adjere | nld-decl-adjste | |
xác định | nld-decl-adje | nld-decl-adjere | nld-decl-adjste | |
par. | nld-decl-adjs | nld-decl-adjers | — |