Bảng chia động từ của чита́ти, чита́ть (lớp 1a, chưa hoàn thành, ngoại động từ)
Đối với biến cách của phân từ, xem các mục tương ứng của chúng. Phân từ trạng ngữ không biến cách.
thể chưa hoàn thành
|
nguyên mẫu
|
чита́ти, чита́ть čytáty, čytátʹ
|
phân từ
|
thì hiện tại
|
thì quá khứ
|
chủ động
|
—
|
—
|
bị động
|
—
|
чи́таний čýtanyj impersonal: чи́тано čýtano
|
thuộc phó từ
|
чита́ючи čytájučy
|
чита́вши čytávšy
|
|
thì hiện tại
|
thì tương lai
|
ngôi thứ nhất số ít я
|
чита́ю čytáju
|
бу́ду чита́ти, бу́ду чита́ть, чита́тиму búdu čytáty, búdu čytátʹ, čytátymu
|
ngôi thứ hai số ít ти
|
чита́єш čytáješ
|
бу́деш чита́ти, бу́деш чита́ть, чита́тимеш búdeš čytáty, búdeš čytátʹ, čytátymeš
|
ngôi thứ ba số ít він / вона / воно
|
чита́є čytáje
|
бу́де чита́ти, бу́де чита́ть, чита́тиме búde čytáty, búde čytátʹ, čytátyme
|
ngôi thứ nhất số nhiều ми
|
чита́єм, чита́ємо čytájem, čytájemo
|
бу́демо чита́ти, бу́демо чита́ть, чита́тимемо, чита́тимем búdemo čytáty, búdemo čytátʹ, čytátymemo, čytátymem
|
ngôi thứ hai số nhiều ви
|
чита́єте čytájete
|
бу́дете чита́ти, бу́дете чита́ть, чита́тимете búdete čytáty, búdete čytátʹ, čytátymete
|
ngôi thứ ba số nhiều вони
|
чита́ють čytájutʹ
|
бу́дуть чита́ти, бу́дуть чита́ть, чита́тимуть búdutʹ čytáty, búdutʹ čytátʹ, čytátymutʹ
|
lối mệnh lệnh
|
số ít
|
số nhiều
|
ngôi thứ nhất
|
—
|
чита́ймо čytájmo
|
ngôi thứ hai
|
чита́й čytáj
|
чита́йте čytájte
|
thì quá khứ
|
số ít
|
số nhiều ми / ви / вони
|
giống đực я / ти / він
|
чита́в čytáv
|
чита́ли čytály
|
giống cái я / ти / вона
|
чита́ла čytála
|
giống trung воно
|
чита́ло čytálo
|