Egypt
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Egypt
- Một quốc gia Nam Phi, Tây Á. Tên chính thức: Cộng hòa Ả Rập Ai Cập. Thủ đô: Cairo.
- nước Ai Cập.
Từ phái sinh
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Miến Điện: အီဂျစ် (igyac)
- → Tiếng Trung Quốc: 埃及
- → Tiếng Cornwall: Ejyp
- → Tiếng Gujarat: ઇજિપ્ત (ijipt)
- → Tiếng Hindi: इजिप्ट (ijipṭ), इजिप्त (ijipt)
- → Tiếng Iban: Ejip
- → Tiếng Nhật: エジプト (Ejiputo)
- → Tiếng Kannada: ಈಜಿಪ್ಟ್ (ījipṭ)
- → Tiếng Triều Tiên: 이집트 (Ijipteu)
- → Tiếng Malayalam: ഈജിപ്റ്റ് (ījipṟṟ)
- → Tiếng Maori: Īhipa
- → Tiếng Marathi: इजिप्त (ijipta)
- → Tiếng Navajo: Ííjip
- → Tiếng Nepal: इजिप्ट (ijipṭa)
- → Tiếng Oriya: ଇଜିପ୍ଟ (ijipṭô)
- → Tiếng Paiwan: Idjiputu
- → Tiếng Thái: อียิปต์
Tiếng Slovak
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Egypt
Biến cách
[sửa]Từ phái sinh
[sửa]- Egypťan gđ, Egypťanka gc
- egyptský
- egyptčina gc
- Horný Egypt gđ, Dolný Egypt gđ
Đọc thêm
[sửa]- “Egypt”, trong Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV [Cổng thông tin Từ điển Ľ. Štúr Institute of Linguistics, Viện Hàn lâm Khoa học Slovakia] (bằng tiếng Slovak), https://slovnik.juls.savba.sk, 2003–2025
Thể loại:
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ riêng tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Quốc gias châu Á/Tiếng Anh
- Quốc gia/Tiếng Anh
- Từ tiếng Slovak gốc Latinh
- Từ tiếng Slovak có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Slovak có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Slovak
- Danh từ riêng tiếng Slovak
- Quốc gias châu Á/Tiếng Slovak
- Quốc gia/Tiếng Slovak