Bước tới nội dung

Egypt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Egypt

  1. Một quốc gia của Nam Phi, Tây Á. Tên chính thức: Cộng hòa Ả Rập Ai Cập. Thủ đô: Cairo.
  2. nước Ai Cập.

Từ phái sinh

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]

Tiếng Slovak

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Dẫn xuất từ tiếng Latinh Aegyptus.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 1750: attempt to concatenate local 'required' (a table value).

  1. Egypt (một quốc gia của Nam Phi, Tây Á)

Biến cách

[sửa]
Biến cách của Egypt
chỉ có số ít
danh cách Egypt
sinh cách Egypta, Egyptu
dữ cách Egyptu
đối cách Egypt
định vị cách Egypte
cách công cụ Egyptom

Từ phái sinh

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • Egypt”, trong Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV [Cổng thông tin Từ điển Ľ. Štúr Institute of Linguistics, Viện Hàn lâm Khoa học Slovakia] (bằng tiếng Slovak), https://slovnik.juls.savba.sk, 2003–2025