Bước tới nội dung

FTP

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Chữ tắt của File Transfer Protocol.

Danh từ riêng

[sửa]

FTP

  1. (Máy tính) Giao thức Vận chuyển Tập tin: giao thức phổ biến nhất để vận chuyển tập tin máy tính qua Internet.
    ftp://ftp.berlios.de/