Bước tới nội dung

Finnish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪ.nɪʃ/

Tính từ

[sửa]

finnish /ˈfɪ.nɪʃ/

  1. (Thuộc) Phần-lan.

Danh từ

[sửa]

finnish /ˈfɪ.nɪʃ/

  1. Tiếng Phần-lan.

Tham khảo

[sửa]