Frankreich

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức[sửa]

Vị trí của nước Pháp

Cách phát âm[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ Franken (“người Phrăng”) + Reich (“đế quốc”).

Địa danh[sửa]

Frankreich gt (danh từ riêng, sở hữu cách Frankreichs hoặc (tùy chọn với một mạo từ) Frankreich)

  1. Nước Pháp (một quốc gia Tây Âu)