Tây Âu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
təj˧˧ əw˧˧təj˧˥ əw˧˥təj˧˧ əw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təj˧˥ əw˧˥təj˧˥˧ əw˧˥˧

Địa danh[sửa]

Tây Âu

  1. Một khu vực chính trị xã hội nằmphía tây châu Âu.