Hebrew
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhi.ˌbruː/
![]() | [ˈhi.ˌbruː] |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Do Thái cổ עבר (`BRY), chắc có nghĩa "băng qua", chỉ đến dân Semit băng qua sông Euphrates. Có thể có liên quan đến Habiru.
Danh từ riêng[sửa]
Hebrew /ˈhi.ˌbruː/
- Người Hê-brơ, người Do Thái.
- Tiếng Hê-brơ (Do thái) cổ.
- modern Hebrew — tiếng Do Thái hiện nay
- (Thông tục) Lời nói khó hiểu.
Đồng nghĩa[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Tính từ[sửa]
Hebrew /ˈhi.ˌbruː/
Đồng nghĩa[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "Hebrew". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)