Bước tới nội dung

Icelandic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑɪs.ˈlæn.dɪk/
Hoa Kỳ

Từ nguyên

[sửa]

Từ Iceland-ic.

Tính từ

[sửa]

Icelandic /ɑɪs.ˈlæn.dɪk/

  1. (Thuộc) Băng Đảo.

Danh từ

[sửa]

Icelandic /ɑɪs.ˈlæn.dɪk/

  1. Tiếng Băng Đảo.

Tham khảo

[sửa]