Bước tới nội dung

tiếng Băng Đảo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəŋ˧˥ ɓaŋ˧˧ ɗa̰ːw˧˩˧tiə̰ŋ˩˧ ɓaŋ˧˥ ɗaːw˧˩˨tiəŋ˧˥ ɓaŋ˧˧ ɗaːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəŋ˩˩ ɓaŋ˧˥ ɗaːw˧˩tiə̰ŋ˩˧ ɓaŋ˧˥˧ ɗa̰ːʔw˧˩

Từ nguyên

[sửa]

"Tiếng" + "Băng Đảo" (氷島)

Danh từ

[sửa]

tiếng Băng đảo

  1. Ngôn ngữ Xcăng-đi-na-vi, ngôn ngữ quốc gia của Băng Đảo.

Dịch

[sửa]