Bước tới nội dung

Kathmandu

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Káthmandu Káthmándú

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Nepal काठमाडौं (kāṭhmāḍa͠u). Dẫn xuất từ tiếng Phạn काष्ठमण्डप (kāṣṭhamaṇḍapa). Từ काष्ठ (kāṣṭha, wood) + मण्डप (maṇḍapa, pavilion).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Kathmandu

  1. Thành phố thủ đô của Nepal.

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Kathmandu gc

  1. Dạng viết khác của Katmandu