Lerner case
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlɜː.nɜː keɪs/
Từ nguyên[sửa]
Đặt tên theo Abba Ptachya Lerner (1903–1982).
Danh từ[sửa]
Lerner case /ˈlɜː.nɜː keɪs/
- (Kinh tế học) Tình huống Lerner.
Tham khảo[sửa]
- "Lerner case", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)