Bước tới nội dung

Master of Ceremonies

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Master of Ceremonies

  1. Xem compère
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)