Bước tới nội dung
|
Số ít |
Số nhiều |
Số ít |
commère /kɔ.mɛʁ/ |
commères /kɔ.mɛʁ/ |
Số nhiều |
commère /kɔ.mɛʁ/ |
commères /kɔ.mɛʁ/ |
compère gđ /kɔ̃.pɛʁ/
- Kẻ thông đồng, cò mồi.
- Le prestidigitateur a deux compères dans la salle — người làm trò ảo thuật có hai tên cò mồi ở trong phòng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cha đỡ đầu.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lão, gã.
- Un rusé compère — một lão giảo quyệt