Bước tới nội dung

Meeresfrüchte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ MeerFrucht gc.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈmeːʁəsˌfʁʏçtə/
  • (tập tin)
  • Tách âm: Mee‧res‧früch‧te

Danh từ

[sửa]

Meeresfrüchte gc sn (chỉ có số nhiều)

  1. Hải sản.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]