Meeresfrüchte
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Meeresfrüchte gc sn (chỉ có số nhiều)
Biến cách
[sửa]Biến cách của Meeresfrüchte [chỉ có số nhiều, giống cái]
Số nhiều | ||
---|---|---|
xđ. | Danh từ | |
Chủ cách | die | Meeresfrüchte |
Sở hữu cách | der | Meeresfrüchte |
Tặng cách | den | Meeresfrüchten |
Đối cách | die | Meeresfrüchte |
Đọc thêm
[sửa]- “Meeresfrüchte”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
- “Meeresfrüchte” in Duden online
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đức
- Từ tiếng Đức có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Đức có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đức
- pluralia tantum tiếng Đức
- tiếng Đức entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Đức
- Danh từ chỉ có số nhiều trong tiếng Đức
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách