der
Tiếng Đức[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Mạo từ[sửa]
der (xác định)
- Mạo từ xác định của danh từ giống đực ở chủ cách.
- Der Mann schläft. — Người đàn ông đang ngủ.
Biến cách[sửa]
Mạo từ xác định tiếng Đức | ||||
---|---|---|---|---|
Giống đực | Giống cái | Giống trung | Số nhiều | |
nom. | der | die | das | die |
gen. | des | der | des | der |
dat. | dem | der | dem | den |
acc. | den | die | das | die |
- Biến cách cũ
Mạo từ xác định tiếng Đức | ||||
---|---|---|---|---|
Giống đực | Giống cái | Giống trung | Số nhiều | |
Chủ cách | der | die | das (cũ hơn cũng: daß) |
die |
Sở hữu cách | des (cũ hơn cũng: deß) |
der | des (cũ hơn cũng: deß) |
deren hoặc derer, cũng der |
Tặng cách | dem | der | dem | denen, cũng den |
Đối cách | den | die | das (cũ hơn cũng: daß) |
die |
Biến cách cũ này không còn sử dụng nữa.
Mạo từ[sửa]
der
Đại từ[sửa]
der gđ (quan hệ)
Biến cách[sửa]
Biến cách của der | ||||
---|---|---|---|---|
giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều | |
nom. | der | die | das | die |
gen. | dessen | deren trẻ hơn cũng: derer |
dessen | derer deren |
dat. | dem | der | dem | denen |
acc. | den | die | das | die |
- Biền cách cũ
Biến cách của der | ||||
---|---|---|---|---|
giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều | |
chủ cách | der | die | das cũ hơn cũng: daß |
die |
sở hữu cách | dessen cũ hơn cũng: deß, des |
deren cũ hơn cũng: der, dero |
dessen cũ hơn cũng: deß, des |
derer cũng: deren cũ hơn cũng: dero |
tặng cách | dem cũ hơn cũng: deme |
der | dem cũ hơn cũng: deme |
denen |
đối cách | den | die | das cũ hơn cũng: daß |
die |
Đại từ[sửa]
der gc (quan hệ)
Đại từ[sửa]
der (chỉ định)
- Cái này, cái đó, người ấy.
Biến cách[sửa]
Biến cách của der | ||||
---|---|---|---|---|
giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều | |
nom. | der | die | das | die |
gen. | dessen | deren trẻ hơn cũng: derer |
dessen | derer deren |
dat. | dem | der | dem | denen |
acc. | den | die | das | die |
- Biền cách cũ
Biến cách của der | ||||
---|---|---|---|---|
giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều | |
chủ cách | der | die | das cũ hơn cũng: daß |
die |
sở hữu cách | dessen cũ hơn cũng: deß, des |
deren cũ hơn cũng: der, dero |
dessen cũ hơn cũng: deß, des |
derer cũng: deren cũ hơn cũng: dero |
tặng cách | dem cũ hơn cũng: deme |
der | dem cũ hơn cũng: deme |
denen |
đối cách | den | die | das cũ hơn cũng: daß |
die |
Đại từ[sửa]
der gc (chỉ định)
Tham khảo[sửa]
- “der (Artikel)”. Từ điển Duden online
- “der (Relativpronomen)”. Từ điển Duden online
- “der (Demonstrativpronomen)”. Từ điển Duden online
- “der”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
der kđ
- (Thông tục) Cuối cùng.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | der /dɛʁ/ |
ders /dɛʁ/ |
Số nhiều | der /dɛʁ/ |
ders /dɛʁ/ |
der
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
der /dɛʁ/ |
ders /dɛʁ/ |
der gc
Tham khảo[sửa]
- "der". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Phó từ[sửa]
der
- Đằng kia, chỗ đó.
- Der ligger boka.
- Jeg tenker på det forrige møtet.
- Vi gjorde en stor feil der.
- Der kan du se, jeg fikk rett likevel.
- der borte — Đằng kia kìa.
- der oppe — Ở trên đó.
- der inne — Ở trong đó.
- der nede — Ở dưới đó.
- der ute — Ở ngoài kia.
Tham khảo[sửa]
- "der". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đức
- Từ tiếng Đức có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
- Mạo từ
- Mạo từ tiếng Đức
- Mục từ có biến cách
- Hình thái mạo từ tiếng Đức
- Forms linking to themselves
- Đại từ
- Đại từ tiếng Đức
- Đại từ quan hệ tiếng Đức
- Hình thái đại từ tiếng Đức
- Đại từ chỉ định tiếng Đức
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Na Uy
- Phó từ
- Phó từ tiếng Na Uy
- Tính từ tiếng Pháp