Bước tới nội dung

hải sản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
hải sản

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːj˧˩˧ sa̰ːn˧˩˧haːj˧˩˨ ʂaːŋ˧˩˨haːj˨˩˦ ʂaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːj˧˩ ʂaːn˧˩ha̰ːʔj˧˩ ʂa̰ːʔn˧˩

Danh từ

[sửa]

hải sản

  1. Các loài sinh vật biển như cá biển, mực, tôm, , rong biển... được sử dụng làm thực phẩm cho con người.
    Chợ buôn bán hải sản.

Dịch

[sửa]