Osamu
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Nhật おさむ (Osamu).
Danh từ riêng
[sửa]Osamu
- Một tên dành cho nam từ tiếng Nhật
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Nhật
[sửa]Latinh hóa
[sửa]Osamu
Tiếng Séc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Nhật おさむ (Osamu).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Osamu gđ đv
- Một tên dành cho nam từ tiếng Nhật
Tiếng Tagalog
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Nhật おさむ (Osamu).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Osamu (chính tả Baybayin ᜂᜐᜋᜓ)
- Một tên dành cho nam từ tiếng Nhật
Thể loại:
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Anh gốc Nhật
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ riêng tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Tên người tiếng Anh
- Tên tiếng Anh dành cho nam
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Nhật
- Latinh hóa tiếng Nhật
- Từ tiếng Séc vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Séc gốc Nhật
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Séc
- Danh từ riêng tiếng Séc
- Tên người tiếng Séc
- Tên tiếng Séc dành cho nam
- Từ tiếng Tagalog vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Tagalog gốc Nhật
- Từ tiếng Tagalog có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Tagalog có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tagalog/amu
- Vần tiếng Tagalog/amu/3 âm tiết
- tiếng Tagalog terms with malumay pronunciation
- Mục từ tiếng Tagalog
- Danh từ riêng tiếng Tagalog
- tiếng Tagalog terms with missing Baybayin script entries
- tiếng Tagalog terms with Baybayin script
- tiếng Tagalog terms without pronunciation template
- Tên người tiếng Tagalog
- Tên tiếng Tagalog dành cho nam