Bước tới nội dung

SEO

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: seo, Seo, seó, séo, sẹo

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

SEO (đếm đượckhông đếm được, số nhiều SEOs)

  1. (không đếm được, Internet) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của search engine optimization.
    Từ cùng trường nghĩa: ASO
  2. (đếm được, Internet) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của search engine optimizer.
    Đồng nghĩa: SEOer

Từ đảo chữ

[sửa]