Bước tới nội dung

optimizer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːp.tə.ˌmɑɪ.zɜː/

Danh từ

[sửa]

optimizer /ˈɑːp.tə.ˌmɑɪ.zɜː/

  1. Người lạc quan hoá.

Tham khảo

[sửa]