Bước tới nội dung

Slam Pé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]
Slam Pé

Từ nguyên

[sửa]

Từ slam ("ba") + ("bể, biển").

Cách phát âm

[sửa]

Địa danh

[sửa]

Slam

  1. Hồ Ba Bể.

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên