pé
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]
Danh từ[sửa]
pé
- Chân, bàn chân (người, thú... ).
Tiếng Mường[sửa]
Động từ[sửa]
pé
- bẻ.
Tiếng Tày[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
pé (𣷭)
- bể, biển.
Tham khảo[sửa]
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên