Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Chân, bàn chân (người, thú... ).

Tiếng Co

[sửa]

Số từ

[sửa]

  1. ba.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Mường

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. bẻ.

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(𣷭)

  1. bể, biển.

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên