Bước tới nội dung

Socialist Republic of Vietnam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ socialist (“xã hội chủ nghĩa”) + republic (“cộng hòa”) + of + Vietnam (“Việt Nam”).

Danh từ riêng

[sửa]

Socialist Republic of Vietnam

  1. Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • SRV (viết tắt)