Sunday
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsən.ˌdeɪ/
| [ˈsən.ˌdeɪ] |
Danh từ
sunday /ˈsən.ˌdeɪ/
- Ngày chủ nhật.
- (Định ngữ) (thuộc) chủ nhật.
- sunday best; sunday go-to-meeting clothes — (đùa cợt) quần áo diện, quần áo hộp (mặc để đi chơi ngày chủ nhật)
Thành ngữ
- month of Sundays: Xem Month
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “Sunday”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)