Bước tới nội dung

Svay Rieng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Địa danh

[sửa]

Svay Rieng

  1. ស្វាយរៀង : Tỉnh đồng bằng trung tâm Kampuchea.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)