Bước tới nội dung

Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/kaan

Từ điển mở Wiktionary
Mục này chứa các từ và gốc được tái tạo lại. Do đó, (các) thuật ngữ trong mục từ này không được chứng thực trực tiếp, nhưng được giả thuyết là tồn tại dựa trên bằng chứng so sánh.

Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

So sánh với tiếng Thổ Dục Hồn ཁ་གན་ (*qʰaʁan), tiếng Thác Bạt 可寒 (**qʰaʁan, tổ tiên của hoàng tộc), tiếng Nhu Nhiên [cần chữ viết] (qaγan), tiếng Khiết Đan 𘭅𘭂𘬐 (qa-ha-an, thuộc về đại hãn), tiếng Turk cổ 𐰴𐰍𐰣 (qaɣan). Từ phổ biến khắp Á-Âu.

Danh từ

[sửa]

*kaan

  1. đại hãn, vua, hoàng đế.

Hậu duệ

[sửa]
  • Trung Mông Cổ:
    • Tiếng Mông Cổ trung đại: ᠬᠠᠭᠠᠨ (qaɣan)
  • Nam Mông Cổ:
    • Tiếng Đông Yugur: xaan
  • Tiếng Daur: haan