Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Turk nguyên thuỷ
Hiện/ẩn mục
Tiếng Turk nguyên thuỷ
1.1
Số từ
1.1.1
Hậu duệ
Đóng mở mục lục
Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/ẹk(k)i
Thêm ngôn ngữ
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Mục này chứa
các từ và gốc được tái tạo lại
. Do đó, (các) thuật ngữ trong mục từ này không được
chứng thực
trực tiếp, nhưng được giả thuyết là tồn tại dựa trên bằng chứng
so sánh
.
Tiếng Turk nguyên thuỷ
[
sửa
]
Số từ
[
sửa
]
*ẹk(k)i
Hai
.
Hậu duệ
[
sửa
]
Oghur:
Bulgar:
اَكِ
(eki)
Chuvash:
икӗ
(ik̬ĕ)
Turk chung:
Arghu:
Khalaj:
əkki
Oghuz:
Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ:
ایكی
(iki)
Azerbaijan:
iki
Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman:
ایكی
(iki)
Thổ Nhĩ Kỳ:
iki
Gagauz:
iki
Qashqai:
ikki
,
ikké
Turk Khorasan:
ikki
Turkmen:
iki
Salar:
işgi
,
işkey
Karluk:
Karakhanid:
اكى
(éki)
Chagatai:
ایكی
(ikki)
Ili Turki:
ekki
Duy Ngô Nhĩ:
ئىككى
(ikki)
Uzbek:
ikki
Nam Uzbek:
ایکّی
(ikki)
Kipchak:
Bắc Kipchak:
Bashkir:
ике
(ike)
Tatar:
ике
(ike)
Tatar Siberia:
ике
(ike)
Nam Kipchak:
Kipchak-Nogai:
Karakalpak:
eki
Kazakh:
екі
(ekı)
Nogai:
эки
(éki)
Kyrgyz-Kipchak:
Nam Altai:
эки
(eki)
Kyrgyz:
эки
(eki)
Tây Kipchak:
Tatar Crưm:
eki
Karachay-Balkar:
эки
(eki)
Karaim:
эки
(eki)
Krymchak:
эки
(eki)
Kumyk:
эки
(eki)
Urum:
эки
(eki)
Siberia:
Turk cổ:
𐰚𐰃
(eki)
Duy Ngô Nhĩ cổ:
𐽶𐽷𐽶
(éki)
Tây Yugur:
şigǝ
Bắc Siberia:
Dolgan:
икки
(ikki)
Yakut:
икки
(ikki)
Nam Siberia:
Chulym:
иги
(igi)
Turk Altai:
Bắc Altai:
ыйи
(ïyi)
Turk Sayan:
Dukha:
иъхә
(iʰx̃ə)
Soyot:
иъһи
(i"hi)
Tofa:
иъһи
(i"hi)
Tuva:
ийи
(iyi)
Turk Yenisei:
Khakas:
ікі
(ìkì)
Kyrgyz Phú Dụ:
igi
Shor:
ийги
(iygi)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Turk nguyên thuỷ
Số
Số tiếng Turk nguyên thuỷ