Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kān

Từ điển mở Wiktionary
Mục này chứa các thuật ngữ và gốc được tái tạo lại. Do đó, (các) thuật ngữ trong mục từ này không được chứng thực trực tiếp, nhưng được giả thuyết là tồn tại dựa trên bằng chứng so sánh.

Tiếng Turk nguyên thuỷ[sửa]

Danh từ[sửa]

*kān

  1. máu.

Hậu duệ[sửa]

  • Oghur:
  • Turk chung:
  • Arghu:
    • Tiếng Khalaj: qân
  • Oghuz:
    • Tây Oghuz:
      • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ: قان (qan)
        • Tiếng Azerbaijan: qan
        • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman: قان (kan)
          • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: kan
          • Tiếng Gagauz: kan
    • Nam Oghuz:
      • Tiếng Qashqai: ġan
    • Đông Oghuz:
      • Tiếng Turk Khorasan: ɢa̮n
      • Tiếng Turkmen: gan
    • Tiếng Salar: gan
  • Karluk:
    • Tiếng Karakhanid: قانْ (qan)
      • Tiếng Turk Khorezm: قان (qan)
        • Tiếng Chagatai: قان (qan)
          • Tiếng Duy Ngô Nhĩ: قان (qan)
          • Tiếng Uzbek: qon
            • Tiếng Nam Uzbek: قان (qän)
  • Kipchak:
    • Tiếng Kipchak: قان (kan)
    • Bắc Kipchak:
    • Nam Kipchak:
      • Kipchak-Nogai:
        • Tiếng Karakalpak: qan
        • Tiếng Kazakh: қан (qan)
        • Tiếng Nogai: кан (kan)
        • Tiếng Tatar Siberia: ҡан (qan)
      • Đông Kipchak:
        • Tiếng Kyrgyz: кан (kan)
        • Tiếng Nam Altai: кан (kan)
    • Tây Kipchak:
  • Siberian:
    • Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ: [cần chữ viết] (kan)
    • Tiếng Turk cổ: 𐰴𐰣‎ (qn¹‎)
    • Bắc Siberia:
    • Nam Siberia:
      • Tiếng Chulym: қан (qan)
      • Sayan:
      • Yenisei:
        • Tiếng Bắc Altai: кан (kan)
        • Tiếng Khakas: хан (xan)
        • Tiếng Kyrgyz Phú Dụ: Gan
        • Tiếng Shor: қан (k̂an)
        • Tiếng Tây Yugur: qʰan

Tham khảo[sửa]

  1. Tekin, Talat (1988) Volga Bulgar kitabeleri ve Volga Bulgarcası[1], Türk Tarih Kurumu Basımevi, →ISBN, tr. 16