kan
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
Dạng bình thường | |
Số ít | kan |
Số nhiều | kannen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | kannetje |
Số nhiều | kannetjes |
Danh từ[sửa]
kan gc (mạo từ de, số nhiều kannen, giảm nhẹ kannetje)
Động từ[sửa]
kan
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
kan /kɑ̃/ |
kan /kɑ̃/ |
kan gđ /kɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "kan". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
kan
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "kan". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)