kan
Giao diện
Tiếng Bih
[sửa]Danh từ
[sửa]kan
- cá.
Tham khảo
[sửa]- Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)
Tiếng Chăm Tây
[sửa]Danh từ
[sửa]kan
- Con cá.
Tham khảo
[sửa]- Kvoeu-Hor & Timothy Friberg (1978). Bôh panuaik Chăm (Western Cham Vocabulary). SIL International.
Tiếng Cuman
[sửa]Danh từ
[sửa]kan
- máu.
Tham khảo
[sửa]Codex cumanicus, Bibliothecae ad templum divi Marci Venetiarum primum ex integro editit prolegomenis notis et compluribus glossariis instruxit comes Géza Kuun. 1880. Budapest: Scient. Academiae Hung.
Tiếng Đông Hương
[sửa]Danh từ
[sửa]kan
Tiếng Ê Đê
[sửa]Danh từ
[sửa]kan
- cá.
Tiếng Gagauz
[sửa]Danh từ
[sửa]kan
- máu.
Tiếng Hà Lan
[sửa]Dạng bình thường | |
Số ít | kan |
Số nhiều | kannen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | kannetje |
Số nhiều | kannetjes |
Danh từ
[sửa]Động từ
[sửa]kan
Tiếng Moken
[sửa]Phó từ
[sửa]kan
Tiếng Pháp
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
kan /kɑ̃/ |
kan /kɑ̃/ |
kan gđ /kɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "kan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]kan
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Danh từ
- Mục từ tiếng Bih
- Danh từ tiếng Bih
- Mục từ tiếng Chăm Tây
- Danh từ tiếng Chăm Tây
- Mục từ tiếng Cuman
- Danh từ tiếng Cuman
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Danh từ tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Ê Đê
- Danh từ tiếng Ê Đê
- Mục từ tiếng Gagauz
- Danh từ tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ giống cái tiếng Hà Lan
- nl-noun plural matches generated form
- Động từ
- Động từ hiện tại số ít tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Moken
- Phó từ tiếng Moken
- Mục từ tiếng Moken có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Na Uy
- Động từ tiếng Na Uy